--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoài trời
:
In the open [air]Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã nàyIn this village, there are two open-air film shows a weekĐêm hè nóng nực ngủ ngoài trờiTo sleep in the open on a sultry summmer night
+
hồi hưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)
+
precipitancy
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
uncinate
:
có móc
+
biết mùi
:
Take a liking to; have a taste of, have an experience ofBiết mùi đờiTo take a taste (an experience) of life